BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠ ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TR NG I H C

21 66001 Giáo dục quốc phòng 1 / Military Education 1 ... Trình độ đào tạo : ... 2 24013 Sức bền vật liệu...

4 downloads 232 Views 129KB Size
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO Trình độ đào tạo : Ngành đào tạo : Số lượng kiến thức : Thời gian đào tạo :

Đại học Công nghệ kỹ thuật xây dựng 200 đvht (không tính GDTC & GDQP) 4 năm

TT MMH Tên môn học No Code Subject 1. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 1.1. Phần bắt buộc 1 45017 Triết học Mác-Lênin / Marxist-Leninist Philosophy 2 45004 KTchính trị Mác-Lênin / Marxist-Leninist Political Economics 3 45011 Lịch sử ĐCS Việt Nam / History of Vietnam's Communist Party 4 45002 Chủ nghĩa xã hội khoa học / Scientific Socialism 5 45018 Tư tưởng Hồ Chí Minh / HoChiMinh's Ideology 6 61002 Đại số / Algebra 7 61006 Giải tích 1 / Analysis 1 8 61008 Giải tích 2 / Analysis 2 9 62003 Vật lý 1 / Physics 1 10 62004 Vật lý 2 / Physics 2 11 62001 Thực hành vật lý / Physics Lab 12 34003 Hóa học đại cương / General Chemistry 13 71014 Tin học đại cương / General Informatics 14 71010 Thực hành tin học đại cương / General Informatics Lab 15 64061 Tiếng Anh 1 / English 1 16 64062 Tiếng Anh 2 / English 2 17 64063 Tiếng Anh 3 / English 3 18 65001 Giáo dục thể chất 1 / Physical Education 1 19 65002 Giáo dục thể chất 2 / Physical Education 2 20 65003 Giáo dục thể chất 3 / Physical Education 3 21 66001 Giáo dục quốc phòng 1 / Military Education 1 22 66002 Giáo dục quốc phòng 2 / Military Education 2 23 66003 Giáo dục quốc phòng 3 / Military Education 3 1.2. Phần tự chọn 1 68005 Nhập môn HC nhà nước/ Fundamentals of State Administration 2 68010 Pháp luật VN đại cương / Fundamentals of Vietnam Legislation 3 68007 Nhập môn logic học / Fundamentals of Logics 4 45012 Lịch sử triết học / History of Philosophy 5 68011 Tâm lý học đại cương / General Psychology 6 42016 Quản trị học / Management Theory 7 54022 Sinh thái và môi trường / Ecology and Environment 8 68003 Soạn thảo văn bản KHKT / Writing Scientific Documents

ĐVHT Credits 67 56 6 5 4 4 3 3 4 3 3 3 1 3 3 1 4 3 3

11 3 3 3 3 3 3 3 2

2. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 2.1. KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH 1 24014 Cơ lý thuyết / Theoretical Mechanics 2 24013 Sức bền vật liệu (LT & BTL) /Strength of Materials 3 24008 Cơ chất lỏng / Fluid Mechanics 4 26005 Hình học họa hình (LT & BTL) / Descriptive Geometry 5 13004 Kỹ thuật điện / Electrical Engineering 6 13012 Thực hành kỹ thuật điện / Electrical Engineering Lab 2.2. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH 2.2.1. PHẦN BẮT BUỘC Vẽ kỹ thuật xây dựng (LT&BTL)/Drawing engineering in building 1 Cơ học kết cấu 1 (LT&BTL)/Mechanics of structure 1 2 Cơ học kết cấu 2 (LT&BTL)/Mechanics of structure 2 3 Cơ học đất (LT&TN)/Soild mechanics 4 Trắc địa (LT&TH)/Geomatics engineering 5 Địa chất công trình/Geology 6 Vật liệu xây dựng (LT&TN)/Building materials 7 Kiến trúc (LT&BTL)/Architectures 8 Máy xây dựng/Construction machine 9 Cấp thoát nước/Water-supply and drainage 10 2.2.2. PHẦN TỰ CHỌN 1 24009 Phương pháp phần tử hữu hạn/Finite element method 2 21029 Phương pháp luận NCKH/Research Methodology 3 26003 Đồ họa vi tính/Computer Aided Design 4 41023 Quản trị doanh nghiệp / Business Management Luật xây dựng/Construction law 5 2.3. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 2.3.1. PHẦN BẮT BUỘC Nền móng/Foundation 1 ĐAMH Nền móng/Project of structural foundation 2 Kết cấu Bê tông cốt thép 1/Reinforced Concrete structure 1 3 Kết cấu Bê tông cốt thép 2/Reinforced Concrete structure 2 4 ĐAMH kết cấu BTCT /Project of reinforced concrete structure 5 Kết cấu thép 1/Steel structure 1 6 Kết cấu thép 2/Steel structure 2 7 ĐAMH kết cấu thép/Project of steel structure 8 Kết cấu gỗ - gạch đá/Structure of wood and masonry 9 Kỹ thuật thi công/Construction engineering 10 ĐAMH Kỹ thuật thi công/Project of construction engineering 11 Tổ chức thi công/Major in construction engineering 12 Kinh tế xây dựng/Constructional economics 13 Động lực học công trình/Dynamics of structures 14 Thực tập công nhân /Construction worker practicum 15 Thực tập tổng hợp /Intergrated construction practicum 16

133 20 5 5 3 3 3 1 43 39 3 4 4 4 4 4 5 5 3 3 4 2 2 2 2 2 60 54 4 1 5 4 1 4 4 1 3 5 1 4 4 3 5 5

1 2 3 4 5 6 1 2 3

4

2.3.2. PHẦN TỰ CHỌN Các giải pháp nền móng hợp lý/Consolidation method of foundation Quy hoạch đô thị/Urban planning Nhà cao tầng/Skyscraper Kết cấu bê tông cốt thép 3/Reinforced Concrete structure 3 Kết cấu thép 3/Stell structure 3 Tin học ứng dụng trong xây dựng/Applied informatics in construction 2.4. TỐT NGHIỆP 45015 Thi Lý luận Mác-Lênin / Marxism-Leninism & HCM Ideology 20001 Đồ án tốt nghiệp / Thesis Cơ sở Kỹ thuật Xây dựng : 1) Sức bền vật liệu / Strength of Materials 2) Cơ học kết cấu / Mechnics of structure Chuyên ngành Kỹ thuật Xây dựng : 1) Kết cấu bê tông cốt thép 1,2 /Reinforced Concrete Structure 1,2 2) Kết cấu thép 1,2 / Steel Structure 1,2 TRƯ ỞNG KHOA XÂY DỰNG

TS. Đỗ Văn Ninh

6 2 2 2 2 2 2 10 10 5

5